Có 2 kết quả:

修正主义 xiū zhèng zhǔ yì ㄒㄧㄡ ㄓㄥˋ ㄓㄨˇ ㄧˋ修正主義 xiū zhèng zhǔ yì ㄒㄧㄡ ㄓㄥˋ ㄓㄨˇ ㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

revisionism

Từ điển Trung-Anh

revisionism